0905 644 128

Responsive image

Máy xét nghiệm sinh hóa tự động Mindray BS-380

Mô tả

Mô tả chung  MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA TỰ ĐỘNG

  • Phân tích riêng biệt, truy cập ngẫu nhiên, hoàn toàn tư động ưu tiên mẫu STAT
  • Thực hiện 300 test/giờ, lên tới 480 test/giờ với chế độ ISE
  • Tự động pha loãng mẫu bệnh phẩm
  • 50 trí trên khay thuốc thử, 4 vị trí cho điện cực
  • Hóa chất được bảo quản lạnh 24/24
  • Kim hút có cảm biến mức chất lỏng va được rửa hoàn toàn tự động
  • Hệ thống kính lọc gồm 9 bước sóng: 340-700nm

 1. Chức năng: Tự động hoàn toàn, phân tích riêng lẻ, truy cập ngẫu nhiên. Ưu tiên mẫu STAT

 2. Tốc độ

  • 300 test/giờ
  • 480 test/giờ với chế độ ISE.

 3. Nguyên lý đo.

  • Hấp thụ quang học, đo độ đục
  • Điện cực chọn lọc
  • Phương pháp đo: Đo điểm cuối, cố định thời gian, động học, hóa chất thử đơn/kép, đơn sắc/đa sắc (2 màu), kiểm tra đa điểm, tuyến tính/phi tuyến tính.
  • Người dùng có thể tự hiệu chỉnh chương trình và tính toán hóa chất.

 4. Khay chứa mẫu\

  • 60 vị trí có thể dùng ống hoặc cup đựng mẫu chuyên dụng.
  • Thể tích hút mẫu: 3~45µl, sai số 0.5µl
  • Kim hút có cảm biến mức chất lỏng tránh va chạm và được rửa tự động
  • Tự động pha loãng trước và sau

 5. Khay thuốc thử

  • Dạng đĩa quay tròn, có 50 vị trí đặt thuốc thử, thuốc thử được bảo quản lạnh 24/24 giờ ở nhiệt độ 4ºC ~10ºC.
  • Thể tích hút thuốc thử: 30µl ~450µl sai số 1µl.
  • Kim hút thuốc thử: Có cảm biến mức chất lỏng theo dõi lượng thuốc thuốc thử.
  • Kim hút được rửa tự động tránh nhiễm bẩn.

 6. Khay phản ứng

  • Tự động chạy, có 80 vị trí cuvette
  • Cuvette: Nhựa có chiều dài 5mm
  • Thể tích phản ứng: 180~500µl
  • Nhiệt độ hoạt động: 37ºC ± 0.1ºC
  • Kim khuấy: Tự động khuấy và được rửa tự động

 7. Hệ thống quang học

  • Nguồn sáng: Đèn Halogen 6V/20W
  • Quang kế: Đảo ngược, hệ thống lưới quang học
  • Kính lọc: Gồm 9 bước sóng 340nm, 405nm, 450nm, 510nm, 546nm, 578nm, 630nm, 670nm, 700nm
  • Dải hấp thụ: 0~3.3Abs
  • Độ nhạy quang: 0.0001Abs

 8. Hiệu chỉnh và kiểm tra.

  • Các phương thức chuẩn: Phương trình tuyến tính (một điểm, hai điểm, nhiều điểm, thống kê, Log 4P, Logit-Log 5P, Spline, exponential, Polynomial, Parabola
  • Thước kiểm tra: Westgard multi-rule, Levy-Jennings, Cumulative sum check, twin plot.

 9. Hệ thống điều khiển

  •  Windows XP
  •  Giao thức kết nối: RS-232

 10. Hệ thống đọc mã vạch (lựa chọn)

  • Sử dụng cho chương trình đọc mẫu
  • Dùng được cho nhiều loại hệ thống mã vạch khác nhau: Code 128, code 39, code 93, codabar, ITF, UPC/EAN. Có thể liên kết hai chiều với LIS

 11. Module ISE (lựa chọn)

  • Lựa chọn tùy ý với K+, Na+, Cl- / K+, Na+, Cl- , Li
  • Tốc độ lên tới 180 hoặc 240 test/giờ

 12. Điều kiện hoạt động

  • Điện nguồn: 200~240V , 50/60Hz, 1500W hoặc 110~130V, 60Hz, 1500VA
  • Nhiệt độ 15ºC -30ºC
  • Đo độ ẩm: 35%~85%
  • Lượng nước tiêu thụ: ≤3L/giờ. Nước qua lọc ion

 13. Kích thước :  980mm x 710mm x 1200mm (Rộng x Sâu x Cao)

 14. Trọng lượng: 175kg

Nhà phân phối: Công ty  VINABOOK
35 Cao Thắng, P.Thanh Bình, Q.Hải Châu, Tp.Đà Nẵng
E-mail:  ducbao@vinabook.edu.vn
Website: www.vinabook.edu.vn
HOTLINE: 091.555.1519 – 0511.3822866

Contact Me on Zalo